Động cơ bước và động cơ servo là hai loại động cơ thông dụng để điều khiển chính xác góc quay, thường sử dụng cho các máy cnc, máy cắt plasma cnc, máy cắt laser fiber.... Bài viết này sẽ so sánh sự khác nhau giữa động cơ bước và động cơ servo
Động cơ bước:
Động cơ bước có ưu điểm:
- Động cơ bước có thể điều khiển chính xác góc quay.
- So với động cơ servo thì động cơ bước có giá thành thấp hơn nhiều
- Động cơ bước hoạt động ổn định, bền bỉ, tuổi thọ lâu dài
- Động cơ bước có thể dễ dàng lắp đặt, thay thế
- Động cơ bước có khả năng cung cấp mô men xoắn lớn ở dải vận tốc trung bình và thấp
Động cơ bước có Nhược điểm:
- Về cơ bản dòng từ driver tới cuộn dây động cơ không thể tăng hoặc giảm trong lúc hoạt động. Do đó, nếu bị quá tải động cơ sẽ bị trượt bước gây sai lệch trong điều khiển.
- Đông cơ bước gây ra nhiều nhiễu và rung động hơn động cơ servo.
- Động cơ bước không thích hợp cho các ứng dụng cần tốc độ cao.
Động cơ servo:
Động cơ servo có Ưu điểm:
- Nếu tải đặt vào động cơ tăng, bộ điều khiển sẽ tăng dòng tới cuộn dây động cơ giúp tiếp tục quay. Tránh hiện tượng trượt bước như trong động cơ bước.
- Có thể hoạt động ở tốc độ cao.
Động cơ servo có nhược điểm:
- Đông cơ servo hoạt động không trùng khớp với lệnh điều khiển bằng động cơ bước.
- Động cơ servo có giá thành cao hơn động cơ bước.
- Khi dừng lại, động cơ servo thường dao động tại vị trí dừng gây rung lắc.
Cả hai loại động cơ có những ưu khuyết điểm riêng. Việc lựa chọn loại động cơ nào là tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể.
Dưới đây là bảng so sánh những đặc điểm cơ bản giữa hai loại động cơ:
Động cơ bước |
Động cơ servo |
|
Mạch Driver |
Đơn giản người dùng có thể chế tạo chúng |
Mạch phức tạp. thông thường người dùng phải mua mạch Driver từ các nhà sản xuất |
Nhiễu và rung động |
Đáng kể |
Rất ít |
Tốc độ |
Chậm (tối đa 1000-2000 rpm) |
Nhanh hơn (tối đa 3000-5000 rpm) |
Hiện tượng trượt bước |
Có thể xảy ra (Nếu tải quá lớn) Khó xảy ra |
Khó xảy ra (Động cơ vẫn chạy trơn tru nếu tải đặt vào tăng) |
Phương pháp điều khiển |
Vòng hở (không encoder) |
Vòng kín (có encoder |
Giá thành (Động cơ + driver) |
Rẻ |
Đắt |
Độ phân giải |
2 pha PM: 7.5° (48 ppr) |
Phụ thuộc độ phân giải của encoder. |